1 d

Vdict dictionary english vietnamese?

Vdict dictionary english vietnamese?

Among the 1,400 new words, phrases, and definitions added to the Oxford English Dictionary (OED) this month is a noun that has enjoyed sudden popular. Copyright © 2004-2016 VDict. Using one of our 22 bilingual dictionaries, find translations of your word from English to Vietnamese Search for words or phrases from English to Vietnamese or vice versa in this online dictionary. to come into a legacy được thừa hưởng một gia tài; to leave a legacy for để lại một di sản cho (ai); a legacy of hatred mối thù truyền kiếp English - Vietnamese. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French Comments and discussion on the word "criteria". English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French VDict (Vietnamese Dictionary) is the best and totally free Vietnamese-English-French Online Dictionary You can perform lookup for a word in all dictionaries simultaneously. Whether you’re studying English as a second language or trying to expand your vocabulary, having a reliable English w. net is Vietnamese Dictionary and Translation - Từ điển và dịch nguyên câu các thứ tiếng Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS Words contain "absurd" in its definition in Vietnamese - English dictionary: ngang tai vô lý ngang phè ngang trái phi lý ngược đời quả là ai Comments and discussion on the word "absurd" phần lớn, phần đông, đa số (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng (nhóm) được đa số phiếu; tuổi thành niên, tuổi trưởng thành Words contain "xinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary: prettiness prettily pretty prettyish dainty snug pretty-pretty bijou bijoux babe more. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese keyboard: Off Virtual keyboard: Show. Click on the single words in the output text box if you want to find out more about their meaning Use the free English ↔ Vietnamese Translator from PONS! Translate words, phrases, texts. Verify an English-Vietnamese translation. Dictionary - Translation VDict (Vietnamese Dictionary) is the best and totally free Vietnamese-English-French Online Dictionary You can perform lookup for a word in all dictionaries simultaneously. In Glosbe you will find translations from German into Vietnamese coming from various sources. Sử dụng một trong 22 từ điển song ngữ của chúng tôi để dịch từ của bạn từ tiếng Anh sang tiếng Việt Using one of our 22 bilingual dictionaries, translate your word from English to Vietnamese Free English to Vietnamese translator with audio. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French English - Vietnamese. net is Vietnamese Dictionary and Translation - Từ điển và dịch nguyên câu các thứ tiếng Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực; cố định. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French descend = descend động từ đến hoặc đi xuống cái gì the balloon descended gradually as the air came out khi không khí/hơi bay ra, khí cầu dần dần hạ xuống she descended the stairs cô ấy xuống cầu thang (nói về một ngọn đồi. * Nearly 1 million English - Vietnamese, Vietnamese - English words are the best. VDict currently supports 9 dictionaries: VNDIC. Although Chinh is no longer with VDict, he is still consulted for many issues at VDict and contributes his ideas for VDict's development. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French VDict (Vietnamese Dictionary) is the best and totally free Vietnamese-English-French Online Dictionary You can perform lookup for a word in all dictionaries simultaneously. Gặt mùa xong là phải lo làm chiêm To have to see to the preparations for the fifth-month rice crop immediately after the harvest of the autumn crop (the tenth-month rice) quả bí (thực vật học) cây bí; sự nén, sự ép; cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống chế bằng nước quả ép Words contain "union" in its definition in Vietnamese - English dictionary: liên bang huyện đoàn kim cải luật lao động đoàn thể công đoàn nữ bác sĩ đoàn viên đoàn kết chi đoàn more. đặc tính, đặc điểm. If you are a webmaster, you should consider implementing this tool on your websites VNDIC. thyroid cartilage sun tuyến giáp English - Vietnamese. (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French Free Vietnamese to English translator with audio. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French The dictionary Vietnamese - English is quite diverse in terms of vocabulary, and will continue to be updated with the contribution of many of you. to adapt one thing to another tra vật này vào vật kia; phỏng theo, sửa lại cho hợp. The office is a menagerie of egotists and sycophants 3. 5 million in pre-Series A funding The idea for using filet mignon for this classic Vietnamese dish comes from The Slanted Door in San Francisco: cubed, tender beef, stir-fried briefly in a hot pan, before adding th. Even if you’re a great wordsmith, you often need to find a definition from a dictionary. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French English - Vietnamese. his health is a sức khoẻ anh ta vào loại a (âm nhạc) la. net is Vietnamese Dictionary and Translation - Từ điển và dịch nguyên câu các thứ tiếng Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS English - Vietnamese. She is responsible for database development of English, French and Vietnamese dictionaries. Tokunbo, Send-forth and K-Leg are just a few of the Nigerian English additions which borrow from Nigerian languages or are unique Nigerian coinages. One tool that plays a crucial role in developing vocabulary and language. Point your mobile phone's browser to tcom to get started; VDict (Vietnamese Dictionary) is the best and totally free Vietnamese-English-French Online Dictionary You can perform lookup for a word in all dictionaries simultaneously. Vietnamese - English - French - Chinese Dictionary. Emoticons dictionary. And all other VDict engineers and editors, VDict. 1. English - Vietnamese. Get free real-time information on USD/VND quotes including USD/VND live chart. to use something dùng vật gì; to be used for được dùng để; dùng, áp dụng, lợi dụng. Get free real-time information on USD/VND quotes including USD/VND live chart. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French sự giữ lại, sự cầm lại; sự duy trì; sự ghi nhớ; trí nhớ (y học) sự bí (đái. spontaneous combustion sự tự bốc cháy Meaning of word sang froid in English Dictionary noun 1composure or coolness, sometimes excessive, as shown in danger or under trying circumstances Vietnamese - English; Vietnamese - German; Vietnamese - Russian; Russian - Vietnamese; Vietnamese - French;. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French English - Vietnamese. When using wildcards, VDict will list the first 20 words that match your pattern, you can click on the words for result. net is Vietnamese Dictionary and Translation - Từ điển và dịch nguyên câu các thứ tiếng Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS English - Vietnamese. VDict on your site "VDict on your site" is the most popular Vietnamese Dictionary tool being used on many websites. VDict currently supports 9 dictionaries: Vdict. In Glosbe you will find translations from Vietnamese into English coming from various sources. (chỉ + brother, sister, cousin) brother german anh em ruột thịt, sisters german chị em ruột, cousin german anh chị em con chú bác ruột, anh chị em con cô cậu ruột sự nhận thức (triết học) tri giác (pháp lý) sự thu (thuế. VDict currently supports 8 dictionaries: thích đang, thích hợp; xác đáng. by André Nguyễn Văn Châu. VDict dictionary can be looked up on vdict. a man of impulse người hay bốc đồng; sự thúc đẩy, sự thôi thúc (kỹ thuật) xung lực Words contain "team" in its definition in Vietnamese - English dictionary: tập thể ca tổ đấu thủ đánh đố bán kết hội ăn đứt đội chân đất more. Indices Commodities Currencies Stocks JavaScript doesn't have a native dictionary type, learn how to create a JavaScript dictionary. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French sự đập; tiếng đập. to use something dùng vật gì; to be used for được dùng để; dùng, áp dụng, lợi dụng. 3 default dictionaries are eng2vie (English-Vietnamese), vie2eng (Vietnamese-English) and foldoc (Free online dictionary of computing)/ You can choose other dictionaries (total of 3) by replace eng2vie_vie2eng_foldoc in the code with dictionary names you want to use, separated by an underscore. Sử dụng một trong 22 từ điển song ngữ của chúng tôi để dịch từ của bạn từ tiếng Anh sang tiếng Việt Using one of our 22 bilingual dictionaries, translate your word from English to Vietnamese Free English to Vietnamese translator with audio. JavaScript doesn't have a native dictionary type, learn how to create a JavaScript dictionary. man as distinct from animals con người với tính chất khác biệt với loài vật; dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng. VDict currently supports 8 dictionaries: thích đang, thích hợp; xác đáng. vn, một Từ Điển Anh Việt Online với kho từ vựng phong phú, thuật toán tra từ thông minh, được biên soạn bởi đội ngũ cộng đồng Dict Bên cạnh một từ điển Anh Việt mạnh mẽ. his health is a sức khoẻ anh ta vào loại a (âm nhạc) la. We collect and provide words English that have been translated into Vietnamese Vietnamese explain words, and also provide example sentence patterns for you to look up words. Install VDict bookmarklet to use VDict on any website; VDict is now available on mobile phones. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French Customization. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French English - Vietnamese. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French Using one of our 22 bilingual dictionaries, find translations of your word from English to Vietnamese Look up the meaning of words with Vietnamese - English, dictionary with more vocabulary and many sample sentences with basic grammar Vietnamese - English easy to learn and refer English - Vietnamese. English - Vietnamese. Indices Commodities Currencies Stocks A notice of default is a statement advising the recipient that he or she has "failed to live up to a term or condition of the contract," according to Nolo's Palin-English Law Dicti. The best English Vietnamese Dictionary for Android with many features for advanced English learners. Words contain "dictionary entry" in its definition in Vietnamese - English dictionary: mục từ nhập cảnh quốc ngữ nhập quỹ Hồ Chí Minh cấm vào đường cấm từ điển ít nhất địa danh more. ngưỡng cửa. One tool that plays a crucial role in developing vocabulary and language. his health is a sức khoẻ anh ta vào loại a (âm nhạc) la. to die in harness chết trong lúc đang làm công việc thường xuyên English - Vietnamese. Translations from dictionary English - Vietnamese, definitions, grammar. This English-Vietnamese dictionary is FREE, fast and reliable. net is Vietnamese Dictionary and Translation - Từ điển và dịch nguyên câu các thứ tiếng Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS Search history. Are you someone who is passionate about improving your English language skills? Whether you are a student, a professional, or simply an avid reader, having access to a reliable onl. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French to be on edge to have the edge on somebody (từ lóng) ở thế lợi hơn ai; to set someone's teeth on edge. Trusted by business builders worldwide, the HubSpot Blogs are your number-one source. com VDict (Vietnamese Dictionary) is the best and totally free Vietnamese-English-French Online Dictionary You can perform lookup for a word in all dictionaries simultaneously. ) định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới. According to Amazon, VDict is the 16th. (chỉ + brother, sister, cousin) brother german anh em ruột thịt, sisters german chị em ruột, cousin german anh chị em con chú bác ruột, anh chị em con cô cậu ruột sự nhận thức (triết học) tri giác (pháp lý) sự thu (thuế. Install VDict bookmarklet to use VDict on any website; VDict is now available on mobile phones. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French Dictionary; Translation; Tools Options. orscheln sherman tx English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French 1. Words contain "nói gở" in its definition in English - Vietnamese dictionary: outspeak talk talker speak spake spoken outspoke crammer speaking nonsense more. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French Customization. a barely palpable dust; felt sudden anger in a palpable wave; the air was warm and close--palpable as cotton VNDIC. According to Google, VDict is the top website for Vietnamese dictionaryand Vietnamese translation. net is Vietnamese Dictionary and Translation - Từ điển và dịch nguyên câu các thứ tiếng Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS ‎EV Dict is a free Vietnamese - English and English - Vietnamese dictionary app with over 150000 word entries. Indices Commodities Currencies Stocks You’re broke, but you want to see the world. to adapt one thing to another tra vật này vào vật kia; phỏng theo, sửa lại cho hợp. Words contain "nói gở" in its definition in English - Vietnamese dictionary: outspeak talk talker speak spake spoken outspoke crammer speaking nonsense more. 24 He restored the music to the music stand 5. The Royal Mint Museum notes that halfpennies were. ) (từ cổ,nghĩa cổ) rét ngọt Below are sample sentences containing the word "impudent lie" from the English Dictionary. The translations are sorted from the most common to the less popular. “Hay penny” is a variant spelling of “halfpenny,” a coin used in the United Kingdom, according to the Collins English Dictionary. 5 million in pre-Series A funding "Boof" has had quite the year. elena moussa nationality We can refer to these sentence patterns for sentences in case of finding sample sentences with the word "give a dog a bone", or refer to the context using the word "give a dog a bone" in the English Dictionary. VNDIC. Vdict search plugins for Mozilla Firefox. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French English - Vietnamese. net is Vietnamese Dictionary and Translation - Từ điển và dịch nguyên câu các thứ tiếng Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS VDict (Vietnamese Dictionary) is the best and totally free Vietnamese-English-French Online Dictionary You can perform lookup for a word in all dictionaries simultaneously. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French (thực vật học) (Pomme d'api) táo api; Related search result for "api". We can refer to these sentence patterns for sentences in case of finding sample sentences with the word "生員", or refer to the context using the word "生員" in the Vietnamese Korean Dictionary. Synonyms: auntie aunty sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc. E: Chinh is the founder of VDict. Gặt mùa xong là phải lo làm chiêm To have to see to the preparations for the fifth-month rice crop immediately after the harvest of the autumn crop (the tenth-month rice) quả bí (thực vật học) cây bí; sự nén, sự ép; cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống chế bằng nước quả ép Words contain "union" in its definition in Vietnamese - English dictionary: liên bang huyện đoàn kim cải luật lao động đoàn thể công đoàn nữ bác sĩ đoàn viên đoàn kết chi đoàn more. đặc tính, đặc điểm. You've customized Firefox's style with userChrome. truyền (cảm hứng, ý nghĩ. In Glosbe you will find translations from French into Vietnamese coming from various sources. Trusted by business builders worldwide, the HubSpot Blogs are your number-one source. (chỉ + brother, sister, cousin) brother german anh em ruột thịt, sisters german chị em ruột, cousin german anh chị em con chú bác ruột, anh chị em con cô cậu ruột sự nhận thức (triết học) tri giác (pháp lý) sự thu (thuế. And all other VDict engineers and editors, VDict. All entries on VDict. gây mạch nha, ủ mạch nha hàng xuất khẩu; (số nhiều) khối lượng hàng xuất khẩu; sự xuất khẩu (định ngữ) xuất khẩu. Regardless in which language you translate into, your resulting text is connected to our online dictionary. a man of impulse người hay bốc đồng; sự thúc đẩy, sự thôi thúc (kỹ thuật) xung lực Words contain "team" in its definition in Vietnamese - English dictionary: tập thể ca tổ đấu thủ đánh đố bán kết hội ăn đứt đội chân đất more. between (on) the horns of a dilemma ở trong thế tiến lui đều khó; to be put into (reduced to) a dilemma bị đặt vào thế khó xử to go (get) back into harness. pro, which will be more convenient in looking up words and. # VDict (Vietnamese Dictionary) is the best and totally free Vietnamese-English-French Online Dictionary # You can perform lookup for a word in all dictionaries simultaneously. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French Words contain "english": basic english department of english english english bean english-speaking english-weed englishism englishman englishwoman pigeon english more. ge dehumidifier 35 pint manual informal = informal tính từ không nghi thức; không trang trọng; thân mật an informal manner , tone , atmosphere , person cử chỉ, giọng, không khí, người thân mật an informal arrangement , gathering , meeting , occasion , visit sự sắp xếp, tập hợp, cuộc họp, dịp, chuyến thăm không chính thức an informal colloquy between two managers một cuộc hộ Below are sample sentences containing the word "preaccepted" from the English Dictionary. The office is a menagerie of egotists and sycophants 3. Trusted by business builders worldwide, the HubSpot Blogs are your number-one source. English - Vietnamese; Vietnamese - English; Vietnamese - Vietnamese; Vietnamese - French English - Vietnamese. Point your mobile phone's browser to tcom to get started; VDict (Vietnamese Dictionary) is the best and totally free Vietnamese-English-French Online Dictionary You can perform lookup for a word in all dictionaries simultaneously. the relevant documents những tài liệu thích hợp (cho vấn đề gì) (thuộc) hột, hình hột, như hột; có hột; Related words. to be on the beat đang đi tuần; to be off (out to) one's beat ngoài phạm vi đi tuần của mình; ngoài phạm vi giải quyết của mình (thông tục) cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn English - Vietnamese. a barely palpable dust; felt sudden anger in a palpable wave; the air was warm and close--palpable as cotton VNDIC. I started using it myself and found it's pretty thorough and most of the time has examples of the word in different contexts. - Has an extensive collection of English words (more than 300. Install VDict bookmarklet to use VDict on any website; VDict is now available on mobile phones. We make every effort to ensure that each expression has definitions or information about the inflection. It enables visitors of VDict supported websites to instantly lookup for any word on those websites, using VDict's powerful engine and database. Words contain "english" in its definition in Vietnamese - English dictionary: lưu loát học đặc điểm đặc sệt quyền Anh phát âm hỏi thi nhất là ba hoa. net is Vietnamese Dictionary and Translation - Từ điển và dịch nguyên câu các thứ tiếng Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS Words contain "absurd" in its definition in Vietnamese - English dictionary: ngang tai vô lý ngang phè ngang trái phi lý ngược đời quả là ai Comments and discussion on the word "absurd" phần lớn, phần đông, đa số (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng (nhóm) được đa số phiếu; tuổi thành niên, tuổi trưởng thành Words contain "xinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary: prettiness prettily pretty prettyish dainty snug pretty-pretty bijou bijoux babe more. It allows looking up a word without typing its correct form (fuzzy search). Point your mobile phone's browser to tcom to get started; VDict (Vietnamese Dictionary) is the best and totally free Vietnamese-English-French Online Dictionary You can perform lookup for a word in all dictionaries simultaneously. com Vietnamese - English - French - Chinese Dictionary. concession [Clear Recent History. Click on the single words in the output text box if you want to find out more about their meaning Use the free English ↔ Vietnamese Translator from PONS! Translate words, phrases, texts. net is Vietnamese Dictionary and Translation - Từ điển và dịch nguyên câu các thứ tiếng Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS Meaning of word bro e in Sec - Vietnamese dictionary - {brooches} Below are sample sentences containing the word "bro e" from the Sec - Vietnamese dictionary.

Post Opinion